Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) là ngân hàng Trung ương của Việt Nam, chịu trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ, điều chỉnh ngoại hối, dự trữ ngoại tệ, soạn thảo và đề xuất các dự thảo luật về ngân hàng và tổ chức tín dụng. NHNN đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính và kinh tế của quốc gia.
Vai Trò và Nhiệm Vụ của Ngân Hàng Nhà Nước
NHNN là một trong những cơ quan trung ương, ngang Bộ, trực thuộc Chính phủ, có nhiệm vụ chính như sau:
- Phát Hành và Quản Lý Tiền Tệ: NHNN đảm bảo sự cung ứng tiền tệ của quốc gia, phát hành tiền mới và quản lý lượng tiền lưu thông.
- Điều Chỉnh Ngoại Hối: NHNN định ra chính sách tỷ giá, điều chỉnh mức lãi suất và quản lý dự trữ ngoại tệ nhằm ổn định thị trường tài chính.
- Soạn Thảo Luật: NHNN soạn thảo và đề xuất các dự thảo luật về ngân hàng và tổ chức tín dụng, đồng thời xem xét việc thành lập các ngân hàng và tổ chức tín dụng mới.
- Tham Mưu Chính Phủ: NHNN tham mưu cho Chính phủ các chính sách tài chính có liên quan đến tiền tệ và tài chính quốc gia.
- Hội Nhập Quốc Tế: NHNN tham gia vào các tổ chức tài chính quốc tế, cải thiện và phát triển hệ thống tài chính – ngân hàng của Việt Nam.
Mô Hình Hoạt Động của Ngân Hàng Nhà Nước
NHNN gồm ba mô hình hoạt động chính:
- Ngân Hàng Thương Mại Quốc Doanh: Có 100% vốn pháp định thuộc sở hữu nhà nước. Hiện nay, một số ngân hàng này đã phát hành trái phiếu và cổ phần hóa để tăng nguồn vốn.
- Ngân Hàng Chính Sách: Không hoạt động vì mục đích lợi nhuận, được Chính phủ đảm bảo khả năng thanh toán, miễn thuế, phí và các khoản phải nộp ngân sách Nhà nước, đồng thời không phải tham gia bảo hiểm tiền gửi.
- Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần: Sở hữu hơn 50% vốn nhà nước, tức là có nhiều bên góp vốn nhưng vốn Nhà nước chiếm từ 50% cổ phần trở lên.
Đặc Điểm của Ngân Hàng Nhà Nước
- Vốn Sở Hữu Nhà Nước: Các NHNN đều có vốn sở hữu thuộc Nhà nước, có thể là hơn một nửa hoặc toàn phần.
- Tư Cách Pháp Nhân Đặc Biệt: NHNN có tư cách pháp nhân đặc biệt, được điều chỉnh bởi Luật Doanh nghiệp và Luật Các tổ chức tín dụng trong quá trình hoạt động kinh doanh.
- Không Thực Hiện Chức Năng Thanh Toán: NHNN không thực hiện chức năng thanh toán và không được phép huy động vốn không kỳ hạn dưới 01 năm.
- Cơ Cấu Vận Hành: NHNN có cơ cấu vận hành bộ máy nhân sự như một doanh nghiệp bình thường nhưng chịu sự quản lý và kiểm soát của NHNN Trung ương.
- Hoạt Động Phi Lợi Nhuận: NH chính sách sẽ hoạt động phi lợi nhuận, trong khi các NH thương mại cổ phần Nhà nước vẫn hoạt động vì mục đích lợi nhuận.
Phân Biệt Ngân Hàng Nhà Nước và Ngân Hàng Tư Nhân
Ngân hàng tư nhân được góp vốn từ nhiều pháp nhân như cá nhân, tập thể, công ty hoặc doanh nghiệp, hoàn toàn không có sự hiện diện của Nhà nước. Tuy nhiên, ngân hàng tư nhân vẫn thuộc sự quản lý của NHNN và phải tuân theo các chính sách, quy định của NHNN về lãi suất và vay vốn.
Trong khi đó, NHNN có sự hiện diện của vốn chủ sở hữu Nhà nước từ trên 50% cổ phần đến 100% vốn.
Danh Sách Các Ngân Hàng Nhà Nước Tại Việt Nam
Ngân Hàng Quốc Doanh
- Agribank – Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
- GP Bank – Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu
- Oceanbank – Ngân hàng TNHH MTV Đại dương
- CB Bank – Ngân hàng TNHH MTV Xây dựng
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần với Hơn 50% Vốn Sở Hữu Nhà Nước
- Vietcombank – Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
- Vietinbank – Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
- BIDV – Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Ngân Hàng Chính Sách
- VBSP – Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam
- VDB – Ngân hàng Phát triển Việt Nam
Kết Luận
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo ổn định tài chính, phát triển kinh tế và bảo vệ lợi ích quốc gia, nhất là trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng. NHNN không chỉ quản lý và điều hành chính sách tiền tệ mà còn tham mưu cho Chính phủ và tham gia vào hội nhập quốc tế, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.